Bạn đang xem bài viết Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10, 11, 12 Từ vựng tiếng Anh lớp 10, 11, 12 theo sách mới tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10, 11, 12
Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn xin gửi đến quý thầy cô giáo và các bạn học sinh tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10, 11, 12. Đây là tài liệu tham khảo giảng dạy môn tiếng Anh rất hữu ích dành cho các thầy cô giáo. Đối với các em học sinh đây sẽ là tài liệu giúp các em ôn tập và củng cố lại kiến thức từ vựng tiếng Anh để học tốt môn tiếng Anh làm hành trang chuẩn bị cho các kỳ thi.
300 câu trắc nghiệm ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh (có đáp án)
500 câu trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh (Có đáp án)
1. Boil /bɔɪl/ v Sôi, đun sôi, luộc: Water boils at 100 °C.
2. Buffalo /ˈbʌfələʊ/ n Con trâu: Every day, he leads the buffalo to the field for work.
3. Arrive /əˈraiv/ v Đến, đạt tới: Our plane arrived in Hanoi at 8 p.m.
3. Plough /plaʊ/ v Cày ruộng, xới đất: The farmer led the buffalo to the field to plough his land.
5. Rest /rest/ n Nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi: He often takes a short rest after lunch.
6. Repair /rɪˈpeəʳ/ v Sửa chữa: My brother is repairing his bicycle.
7. Transplant /træns’pla:nt/ v Cấy ruộng, trồng cây: Farmers are doing the transplanting in the field.
8. Crop /krɒp/ n Vụ mùa, vụ thu hoạch: We hope tohave a bumper crop this year.
9.Contented /kənˈtentɪd/ adj Hài lòng, vừa ý, toại nguyện: I am contented with my life.
10. Cornershop /ˈkɔ:nər / n cửa hàng ở góc phố: You can buy foods and other things at the corner shop over there.
11. Condition /kənˈdɪʃən/ n Điều kiện: They left the flat in a terrible condition – there was a mess everywhere.
12. CV /ˌsi:ˈvi:/ n Bản lí lịch: Applicants for the position should submit their CVs to the (cirriculum vitea)
13. Determine /dɪˈtɜ:mɪn/ v Xác định, quyết tâm: People should be allowed to determine their own future.
14. Diploma /dɪˈpləʊmə/ n Văn bằng, chứng chỉ: My brother has got a diploma in business studies.
15. Ease /i:z/ v Làm dịu đi, giảm bớt: These pills will ease the pain.
16. Obtain /əbˈteɪn/ v Đạt được, có được: In the second experiment they obtained a very clear result.
17. Gift /gɪft/ n Có tài, có năng khiếu: Hehas a gift for languages.
18. Humane /hju:ˈmeɪn/ adj Nhân đức, thương người: She treats animals in a humane way.
19. Humanitarian /hju:ˌmænɪˈteəriən/ adj Nhân đạo: The prisoner has been released for humanitarian reasons.
20. Marital status /ˈmærɪtəl ˈsteɪtəs/ n Tình trạng hôn nhân: Could I ask you about your marital status?
21.Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ v Tạm ngừng, làm gián đoạn: Don’t interrupt while I am talking.
22. Origin /ˈɒrɪdʒɪn/ n Nguồn gốc, lai lịch: It’s a book about the origin of the universe.
23. Profession /prəˈfeʃən/ n Nghề nghiệp: Teaching is an underpaid profession.
24. Semester /sɪˈmestər/ n Kì học: The new semester will begin next month.
25. Mature /məˈtjʊər/ adj trưởng thành, chín chắn: He’s very mature for his age.
26. Rare /reər/ adj Hiếm, hiếm có: It’s very rare to find these birds in England in winter.
27. Romantic /rəʊ ˈmæntɪk/ adj Lãng mạn: I’m reading a romantic novel.
28. Stuck /stʌk/ adj Bị kẹt, bị tắc: This doorseems to be stuck – can you help me push it open?
29. Traffic /ˈtræfɪk/ n Giao thông: There was heavy traffic on the roads this morning.
30. Tragic /ˈtrædʒɪk/ adj Bi thảm, bi kịch: It is tragic that the theatre has had to close.
31. Add /æd/ v Cộng If you add three and four you get seven.
32. Ambitious /æmˈbɪʃəs/ adj Tham vọng, có tham vọng: My brother is very ambitious
33. Deaf /def/ adj Điếc: He’s been totally deaf since birth.
34. Background /’bækgraund/ n Lai lịch: The school has pupils from many different backgrounds.
35. Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃən/ n Sự thể hiện, sự thuyết minh: Let me give you a demonstration of how the camera works.
36. Determination /dɪˌtɜ:mɪˈneɪʃən/ n Sự quyết tâm: She has great determination to succeed.
37. Disabled /dɪˈseɪbl d/ adj Tàn tật: The accident left him severely disabled.
38. Dumb /dʌm/ adj Câm: He’s been deafand dumb since birth.
39. Enclose /ɪnˈkləʊz/ v Gửi kèm: Please enclose a curriculum vitae with your letter of application.
40. Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/ n Cuộc triển lãm: The photographs will be in the exhibition until the end of the month
41. Keyboard /ˈki:bɔ:d/ n Bàn phím: I have to buy a new keyboard for my computer.
42. Miraculous /mɪˈrækjʊləs/ adj Kì diệu, thần kì: The diet promised miraculous weight-loss.
43. Mouse /maʊs/ n Con chuột (máy tính): My computer’s mouse is broken.
44. Press /pres/v Ấn, nhấn: Press this button to start the machine.
45. Printer /ˈprɪntər/ n Máy in: We use a printer to print documents.
46. Software /ˈsɒft weər/ n Phần mềm: We should use appropriate software to run on the computer
47. Altitude /ˈæltɪtju:d/ v Độ cao: We are flying at an altitude of 1000 m.
48. Passion /ˈpæʃən/ n Niềm say mê: Politics and philosophy were his lifelong passions.
49. Botanical Garden /bəˈtænɪkəl ‘gɑ:dn/ n Vườn bách thảo: This Sunday, our class will go to the Botanical Garden.
50. Require /rɪˈkwaɪə/ v Yêu cầu,đòi hỏi: Please telephone this number if you require anyfurther information.
51. camcorder /ˈkæmˌkɔ:dər/ n Máy quay video: I bought a new camcorder last week.
52. CDROM /ˌsi:di:ˈrɒm/ n Đĩa CD dùng để lưu trữ: Give me the CD.
53. Cave /keɪv/ n Hang động: Theancient people used to live in caves.
54. Destination/ˌdestɪˈneɪʃən/ n Nơi đến, đích: We arrived at our destination tired and hungry.
55. Glorious /ˈglɔ:riəs/ adj Rực rỡ, lộng lẫy: The match was over and Vietnam had a glorious victory.
56. CPU (Central ProcessingUnit) /ˌsi:pi:ˈju:/ n Bộ xử lý trung tâm: The most important component of the computer is the central processing unit.
57. Permission/pəˈmɪʃən/ n Sự cho phép: You will need permission from the council to extend your garage.
58. Persuade /pəˈsweɪd/ v Thuyết phục: He is trying to persuade local and foreign businesses to invest in the project.
59. Communicator /kəˈmju:nɪkeɪtər/ n Người giao tiếp: She is a great communicator.
60. Computer screen /kəm’pju:tə skri:n/ n Màn hình máy tính: I am cleaning my computer screen.
61. Picturesque/ˌpɪktʃərˈesk/ adj Đẹp như tranh: I like the picturesque streets of the old city.
62. Resort /rɪˈzɔ:t/ n Nơi nghỉ: They are going to build a resort here.
63. Dial /ˈdaɪəl/ v Quay số: Can I dial this number direct, or do I have to go through the operator?
64. Floppydisk /ˈflɒpi disk/ v Đĩa mềm: I need a new floppy disk.
65. Hardware /ˈhɑ:dweər/ n Phần cứng: Each time you turn the computer on, with appropriate hardware and software, it is capable of doing almost everything you ask it to.
66. Resort /rɪˈzɔ:t/ n Nơi nghỉ They are going to build a resort here.
67. Site /saɪt/ n Địa điểm, vị trí The manager is going to visit the building site this afternoon
68. urally /ˈɔ:rəli/ adv Bằng thính giác, bằng tai We receive information aurally when we listen to the radio.
69. Cartoon /kɑ:ˈtu:n/ n Phim hoạt hình I like watching cartoons.
70. Comedy /ˈkɒmədi/ n Hài kịch I prefer Shakespeare’s comedies to his tragedies.
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10, 11, 12 Từ vựng tiếng Anh lớp 10, 11, 12 theo sách mới tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.