Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Unit 10 lớp 11 chương trình mới tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Healthy lifestyle and longevity chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 10 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng tiếng Anh 11 Unit 10, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Anh 11: Healthy lifestyle and longevity
No |
Vocabulary |
Part of speech |
Phonetic transcription |
Vietnamese meaning |
1 |
immune system |
Np |
/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ |
hệ miễn dịch |
2 |
life expectancy |
Np |
/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ |
tuổi thọ |
3 |
boost |
V |
/buːst/ |
thúc đẩy, cải thiện, tăng |
4 |
natural remedy |
Np |
/ˈnætʃ.ər.əl//ˈrem.ə.di/ |
phương thuốc tự nhiên |
5 |
meditation |
N |
/ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ |
thiền |
6 |
ageing process |
Np |
/ˈeɪ.dʒɪŋ/ /ˈprəʊ.ses/ |
quá trình lão hóa |
7 |
nutrition |
N |
/njuːˈtrɪʃ.ən/ |
dinh dưỡng |
8 |
cholesterol |
N |
/kəˈles.tər.ɒl/ |
cholesterol |
9 |
infectious |
A |
/ɪnˈfek.ʃəs/ |
truyền nhiễm |
10 |
contribute to sth |
Ph.v |
/kənˈtrɪb.juːt/ |
góp phần vào |
11 |
attribute sth to sth/sb |
Ph.v |
/əˈtrɪb.juːt/ |
xem/quy cái gì là kết quả của |
12 |
substance |
N |
/ˈsʌb.stəns/ |
chất |
13 |
appetite |
N |
/ˈæp.ə.taɪt/ |
ngon miệng/ thèm ăn |
14 |
obesity |
N |
/əʊˈbiː.sə.ti/ |
béo phì |
15 |
relieve |
V |
/rɪˈliːv/ |
làm giảm |
16 |
stress-free |
A |
/ˈstres friː/ |
không bị căng thẳng |
17 |
heart attack |
N |
/ˈhɑːt əˌtæk/ |
đau tim |
18 |
heart disease |
N |
/ˈhɑːt dɪˌziːz/ |
bệnh tim |
19 |
heart failure |
N |
/ˈhɑːt ˌfeɪ.ljər/ |
suy tim |
20 |
prescription |
N |
/prɪˈskrɪp.ʃən/ |
đơn thuốc |
21 |
acupuncture |
N |
/ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/ |
châm cứu |
22 |
workout |
N |
/ˈwɜː.kaʊt/ |
quá trình luyện tập |
23 |
be at risk |
P |
/rɪsk/ |
có nguy cơ, trong tình trạng nguy hiểm |
24 |
anti-ageing |
A |
/ˌæn.tiˈeɪ.dʒɪŋ/ |
chống lão hóa |
25 |
anti-acne |
A |
/ˌæn.ti ˈæk.ni/ |
chống lại mụn |
26 |
intake |
N |
/ˈɪn.teɪk/ |
lượng ăn/uống vào |
27 |
longevity |
N |
/lɒnˈdʒev.ə.ti/ |
trường thọ, sống lâu |
28 |
living standard |
Np |
/ˈlɪv.ɪŋ/ /ˈstæn.dəd/ |
chất lượng cuộc sống |
29 |
treatment |
N |
/ˈtriːt.mənt/ |
biện pháp trị liệu |
30 |
prolong |
V |
/prəˈlɒŋ/ |
kéo dài thời gian/sự sống |
31 |
dietary |
A |
/ˈdaɪ.ə.tər.i/ |
thuộc chế độ ăn uống, thuộc chế độ ăn kiêng |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Unit 10 lớp 11 chương trình mới tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.