Bạn đang xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh Tiểu học năm 2022 – 2023 Phân phối chương trình Tiếng Anh lớp 3, 4, 5 tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh Tiểu học năm 2022 – 2023 giúp thầy cô lớp 3, lớp 4 và lớp 5 tham khảo để có thêm kinh nghiệm xây dựng kế hoạch giảng dạy môn Tiếng Anh năm 2022 – 2023 cho phù hợp trường mình.
Năm học 2022 – 2023, khối lớp 3 học theo 3 bộ sách mới là Cánh diều, Chân trời sáng tạo và Kết nối tri thức với cuộc sống. Qua bản phân phối chương trình môn Tiếng Anh dưới đây thầy cô sẽ dễ dàng phân bổ số tiết, xây dựng kế hoạch bài dạy năm học 2022 – 2023:
Phân phối chương trình tiếng Anh 3 năm 2022 – 2023
Phân phối chương trình Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Tổng số = 140 tiết
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
Tuần 1 |
1 2 3 4 |
STARTER STARTER STARTER |
Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng A. Numbers B. The Alphabet C. Fun Time |
Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 2 |
5 6 7 8 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 3 |
9 10 11 12 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 4 |
13 14 15 16 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 5 |
17 18 19 20 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 6 |
21 22 23 24 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 4 UNIT 4 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 7 |
25 26 27 28 |
UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 8 |
29 30 31 32 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 9 |
33 34 35 36 |
UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 1 REVIEW 1 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 Activity 3 – 5 |
Trang 38 Trang 39 Trang 40 Trang 41 |
Tuần 10 |
37 38 39 40 |
FUN TIME UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 42 – 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 11 |
41 42 43 44 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
Tuần 12 |
45 46 47 48 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
Tuần 13 |
49 50 51 52 |
UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
Tuần 14 |
53 54 55 56 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 9 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
Tuần 15 |
57 58 59 60 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
Tuần 16 |
61 62 63 64 |
UNIT 9 UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
Tuần 17 |
65 66 67 68 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 REVIEW 2 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 |
Trang 71 Trang 72 Trang 73 Trang 74 |
Tuần 18 |
69 70 71 72 |
REVIEW 2 FUN TIME |
Activity 3 – 5 Activity 1 – 3 Kiểm tra Học kì 1 Chữa bài |
Trang 75 Trang 76 – 77 |
Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
Tuần 19 |
73 74 75 76 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 20 |
77 78 79 80 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 12 UNIT 12 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 21 |
81 82 83 84 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 22 |
85 86 87 88 |
UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 23 |
89 90 91 92 |
UNIT 13 UNIT 13 UNIT 14 UNIT 14 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 24 |
93 94 95 96 |
UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 25 |
97 98 99 100 |
UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 26 |
101 102 103 104 |
UNIT 15 UNIT 15 REVIEW 2 REVIEW 2 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 Activity 3 – 5 |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 27 |
105 106 107 108 |
FUN TIME UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 |
Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 38 – 39 Trang 40 Trang 41 Trang 42 |
Tuần 28 |
109 110 111 112 |
UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 UNIT 17 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 29 |
113 114 115 116 |
UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
Tuần 30 |
117 118 119 120 |
UNIT 17 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
Tuần 31 |
121 122 123 124 |
UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 19 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
Tuần 32 |
125 126 127 128 |
UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
Tuần 33 |
129 130 131 132 |
UNIT 19 UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
Tuần 34 |
133 134 135 136 |
UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 REVIEW 4 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 |
Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
Tuần 35 |
137 138 139 140 |
REVIEW 4 FUN TIME |
Activity 3 – 5 Activity 1 – 3 Kiểm tra Học kì 2 Chữa bài |
Trang 71 Trang 72 – 73 |
Phân phối chương trình Tiếng Anh lớp 3 sách Chân trời sáng tạo
Tuần | Chủ điểm | Bài học |
1 | BREAKING THE ICE | Introduction |
Basic Classroom Language | ||
Useful Phrases for Classroom Management | ||
Class Rules | ||
2 | Unit Starter HELLO! | Lesson 1, 3, 5 |
Lesson 2 | ||
Lesson 4 | ||
Lesson 6 | ||
3. | UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL. | Lesson 1 |
Lesson 2 | ||
Lesson 2 | ||
Lesson 3 | ||
4 5 |
UNIT 1. THIS IS YOUR DOLL | Lesson 4 |
Lesson 5 | ||
Lesson 6 | ||
Lesson 6 | ||
UNIT 2. THAT IS HIS RULER. | Lesson 1 | |
Lesson 2 | ||
Lesson 2 | ||
Lesson 3 | ||
6 | UNIT 2. THAT IS HIS RULER. | Lesson 4 |
Lesson 5 | ||
Lesson 6 | ||
Lesson 6 | ||
7 | UNIT 3. LET’S FIND MOM! | Lesson 1 |
Lesson 2 | ||
Lesson 2 | ||
Lesson 3 | ||
8 | UNIT 3. LET’S FIND MOM! | Lesson 4 |
Lesson 5 | ||
Lesson 6 | ||
Lesson 6 | ||
9 | REVIEW 1 FLUENCY TIME 1 | REVISION |
Everyday English | ||
CLIL | ||
10 | UNIT 4. I LIKE MONKEYS! | Lesson 1 |
Lesson 2 | ||
Lesson 2 | ||
Lesson 3 | ||
11 | UNIT 4. I LIKE MONKEYS! | Lesson 4 |
Lesson 5 | ||
Lesson 6 | ||
Lesson 6 | ||
12 | UNIT 5. DO YOU LIKE YOGURT? | Lesson 1 |
Lesson 2 | ||
Lesson 2 | ||
Lesson 3 | ||
13 | UNIT 5. DO YOU LIKE YOGURT? | Lesson 4 |
Lesson 5 | ||
Lesson 6 | ||
Lesson 6 | ||
14. | UNIT 6. I HAVE A NEW FRIEND |
Lesson 1 |
Lesson 2 | ||
Lesson 2 | ||
Lesson 3 | ||
15 | UNIT 6. I HAVE A NEW FRIEND |
Lesson 4 |
Lesson 5 | ||
Lesson 6 | ||
Lesson 6 | ||
16 | REVIEW 2 FLUENCY TIME 2 |
REVISION |
Everyday English | ||
CLIL | ||
17 | SEMESTER TEST PRACTICE |
Sample Test |
Sample Test | ||
18 | THE FIRST SEMESTER TEST |
Phân phối chương trình tiếng Anh 4 năm 2022- 2023
Phân phối chương trình cho kết hoạch 4 tiết/tuần
Số tiết thực dạy: |
6 tiết/bài học x 20 bài = 120 tiết |
Số tiết ôn tập: |
3 tiết/bài x 4 bài ôn = 12 tiết |
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): |
2 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 8 tiết |
Tổng số tiết trong một năm học: |
140 tiết |
1.1. HỌC KÌ I
Tiết |
Đơn vị bài học |
Nội dung dạy học |
Ghi chú |
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN |
|||
1 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Greet your teachers …. |
|
2 |
3. Listen and tick. 4. Look and write. 5. Let’s sing. |
||
3 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
4 |
4. Listen and number. 5. Look and write. 6. Let’s play. |
||
5 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle. Then write and say aloud. 3. Let’s chant. |
|
6 |
4. Read and answer. 5. Write about you. 6. Project. |
||
UNIT 2: I’M FROM JAPAN |
|||
7 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Work in pairs …. |
|
8 |
3. Listen and tick. 4. Look and write. 5. Let’s sing. |
||
9 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
10 |
4. Listen and number. 5. Look and write. 6. Let’s play. |
||
11 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and tick. Then say aloud. 3. Let’s chant. |
|
12 |
4. Read and complete. 5. Let’s write. 6. Project. |
Phân phối chương trình cho kế hoạch 2 tiết/ tuần
Số tiết thực dạy: |
3 tiết/bài học x 20 bài = 60 tiết |
Số tiết ôn tập: |
1 tiết/bài x 4 bài ôn = 4 tiết |
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): |
1 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 4 tiết |
Số tiết dự phòng: |
2 tiết |
Tổng số tiết trong một năm học: |
70 tiết |
2.1. HỌC KÌ I
Tiết |
Đơn vị bài học |
Nội dung dạy học |
Ghi chú |
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN |
|||
1 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Greet your teachers …. |
|
2 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
3 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle. Then write and say aloud. 3. Let’s chant. |
|
UNIT 2: I’M FROM JAPAN |
|||
4 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Work in pairs …. |
|
5 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
6 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and tick. Then say aloud. 3. Let’s chant. |
|
UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY? |
|||
7 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Work in pairs …. |
|
8 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
9 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle. Then say aloud. 3. Let’s chant. |
Phân phối chương trình cho kế hoạch 3 tiết/tuần
Số tiết thực dạy: |
4 tiết/bài học x 20 bài = 80 tiết |
Số tiết ôn tập: |
3 tiết/bài x 4 bài ôn = 12 tiết |
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): |
2 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 8 tiết |
Số tiết dự phòng: |
5 tiết |
Tổng số tiết trong một năm học: |
105 tiết |
3.1. HỌC KÌ I
Tiết |
Đơn vị bài học |
Nội dung dạy học |
Ghi chú |
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN |
|||
1 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Greet your teachers …. |
|
2 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
3 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle. Then write and say aloud. 3. Let’s chant. |
|
4 |
4. Listen and tick. (Lesson 1) hoặc 4. Listen and number. (Lesson 2) 5. Read and answer. (Lesson 3) 6. Write about you. (Lesson 3) |
Có thể chọn một trong hai bài nghe hiểu. |
|
UNIT 2: I’M FROM JAPAN |
|||
5 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Work in pairs …. |
|
6 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
7 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and tick. Then say aloud. 3. Let’s chant. |
|
8 |
4. Listen and tick. (Lesson 1) hoặc 4. Listen and number. (Lesson 2) 5. Read and complete. (Lesson 3) 6. Let’s write. (Lesson 3) |
Có thể chọn một trong hai bài nghe hiểu. |
|
UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY? |
|||
9 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. Work in pairs …. |
|
10 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
11 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle. Then say aloud. 3. Let’s chant. |
|
12 |
4. Listen and tick. (Lesson 1) hoặc 4. Listen and number. (Lesson 2) 5. Read and answer. (Lesson 3) 6. Write about you. (Lesson 3) |
Có thể chọn một trong hai bài nghe hiểu. |
Phân phối chương trình tiếng Anh 5 năm 2022 – 2023
Phân phối chương trình cho kết hoạch 4 tiết/tuần
Tổng số tiết trong một năm học: |
140 tiết |
Số tiết thực dạy: |
6 tiết/bài học x 20 bài = 120 tiết |
Số tiết ôn tập: |
3 tiết/bài x 4 bài ôn = 12 tiết |
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): |
2 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 8 tiết |
1.1. Học kì I
Tiết |
Đơn vị bài học |
Nội dung dạy học |
Ghi chú |
UNIT 1: WHAT’S YOUR ADDRESS? |
|||
1 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
2 |
4. Listen and complete. 5. Read and complete. 6. Let’s sing. |
||
3 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
4 |
4. Listen and circle a or b. 5. Write about you. 6. Let’s play. |
||
5 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
6 |
4. Read and tick Yes or No. 5. Write about your friend. 6. Project. 7. Colour the stars. |
||
UNIT 2: I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? |
|||
7 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
8 |
4. Listen and tick. 5. Read and complete. 6. Let’s sing. |
||
9 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
10 |
4. Listen and number. 5. Write about your daily routines. 6. Let’s play. |
||
11 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
12 |
4. Read and answer. 5. Write about your day. 6. Project. 7. Colour the stars. |
||
UNIT 3: WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY? |
|||
13 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
14 |
4. Listen and match. 5. Read and match. 6. Let’s play. |
||
15 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
16 |
4. Listen and write one word in each blank. 5. Write about your last holiday. 6. Let’s sing. |
||
17 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
18 |
4. Read and complete. 5. Read and write. 6. Project. 7. Colour the stars. |
Phân phối chương trình cho kết hoạch 2 tiết/tuần
Tổng số tiết trong một năm học: Số tiết thực dạy: Số tiết ôn tập: Số tiết kiểm tra giữa học kì: Số tiết kiểm tra cuối học kì: |
70 tiết 3 tiết/bài học x 20 bài = 60 tiết 1 tiết/bài x 4 bài ôn = 4 tiết 1 tiết/bài x 2 bài kiểm tra = 2 tiết 2 tiết/bài x 2 bài kiểm tra = 4 tiết |
2.1. Học kì I
Tiết |
Đơn vị bài học |
Nội dung dạy học |
Ghi chú |
UNIT 1: WHAT’S YOUR ADDRESS? |
|||
1 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
2 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
3 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
UNIT 2: I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? |
|||
4 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
5 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
6 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
UNIT 3: WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY? |
|||
7 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
8 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
9 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
UNIT 4: DID YOU GO TO THE PARTY? |
|||
10 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
11 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
12 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Mark the word stress. Then say the words aloud. 3. Let’s chant. |
Phân phối chương trình cho kết hoạch 3 tiết/tuần
Tổng số tiết trong một năm học: |
105 tiết |
Số tiết thực dạy: |
4 tiết/bài học x 20 bài = 80 tiết |
Số tiết ôn tập: |
4 tiết/bài x 4 bài ôn = 16 tiết |
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): |
2 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 8 tiết |
Số tiết dự phòng: |
1 tiết |
3.1. Học kìI
Tiết |
Đơn vị bài học |
Nội dung dạy học |
Ghi chú |
UNIT 1: WHAT’S YOUR ADDRESS? |
|||
1 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
2 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
3 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
4 |
4. Listen and circle a or b. (Lesson 2) 5. Write about you. (Lesson 2) 6. Read and tick Yes or No. (Lesson 3) |
||
UNIT 2: I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? |
|||
5 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
6 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
7 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
8 |
4. Listen and number. (Lesson 2) 5. Read and answer. (Lesson 3) 6. Write about your day. (Lesson 3) |
Hoặc 4. Listen and tick. (Lesson 1) |
|
UNIT 3: WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY? |
|||
9 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
10 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
11 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 3. Let’s chant. |
|
12 |
4. Listen and match. (Lesson 1) 5. Write about your last holiday. (Lesson 2) 6. Read and write. (Lesson 3) |
Hoặc 4. Listen and write one word in each blank. (Lesson 2) |
|
UNIT 4: DID YOU GO TO THE PARTY? |
|||
13 |
Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
14 |
Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let’s talk. |
|
15 |
Lesson 3 |
1. Listen and repeat. 2. Mark the word stress. Then say the words aloud. 3. Let’s chant. |
|
16 |
4. Listen and tick Yes or No. (Lesson 1) 5. Read and answer. (Lesson 3) 6. Write about your birthday party. (Lesson 3) |
Hoặc 4. Listen and circle a or b. (Lesson 2) |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh Tiểu học năm 2022 – 2023 Phân phối chương trình Tiếng Anh lớp 3, 4, 5 tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.