Bạn đang xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 10 sách Cánh diều Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 10 tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học cho trường của mình.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 10 Cánh diều theo hướng chuẩn kiến thức, kỹ năng của Chương trình giáo dục phổ thông mới. Sau khi giáo viên xây dựng và thực hiện phân phối chương trình chi tiết, trình tổ chuyên môn duyệt. Bên cạnh đó quý thầy cô tham khảo thêm: phân phối chương trình môn Toán 10 Cánh diều, bộ sách giáo khoa lớp 10 Cánh diều.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 10 sách Cánh diều
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 8 tiết/ bài x 10 bài = 80 tiết
Số tiết ôn tập: 3 tiết/ bài ôn x 4 bài = 12 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết, gồm:
– Hai bài kiểm tra giữa kỳ: 2 tiết
– Hai bài kiểm tra cuối kỳ: 2 tiết
– Ôn tập và chữa bài kiểm tra học kì: 4 tiết
Dự phòng: 5 tiết
Week |
Class Period |
Duration |
Unit |
Section |
Week 1 |
Class period 1 |
45 min |
1 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 1 |
Class period 2 |
45 min |
1 |
Grammar + Pronunciation |
Week 1 |
Class period 3 |
45 min |
1 |
Listening + Vocabulary |
Week 2 |
Class period 4 |
45 min |
1 |
Pronunciation + Grammar |
Week 2 |
Class period 5 |
45 min |
1 |
Language Expansion + Grammar |
Week 2 |
Class period 6 |
45 min |
1 |
Reading |
Week 3 |
Class period 7 |
45 min |
1 |
Communication |
Week 3 |
Class period 8 |
45 min |
1 |
Writing |
Week 3 |
Class period 9 |
45 min |
2 |
Unit opener + Vocabulary |
Week 4 |
Class period 10 |
45 min |
2 |
Grammar |
Week 4 |
Class period 11 |
45 min |
2 |
Listening |
Week 4 |
Class period 12 |
45 min |
2 |
Pronunciation + Communication |
Week 5 |
Class period 13 |
45 min |
2 |
Language Expansion + Grammar |
Week 5 |
Class period 14 |
45 min |
2 |
Reading |
Week 5 |
Class period 15 |
45 min |
2 |
Communication |
Week 6 |
Class period 16 |
45 min |
2 |
Writing |
Week 6 |
Class period 17 |
45 min |
3 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 6 |
Class period 18 |
45 min |
3 |
Grammar + Conversation |
Week 7 |
Class period 19 |
45 min |
3 |
Listening |
Week 7 |
Class period 20 |
45 min |
3 |
Pronunciation + Communication |
Week 7 |
Class period 21 |
45 min |
3 |
Language Expansion + Grammar |
Week 8 |
Class period 22 |
45 min |
3 |
Reading |
Week 8 |
Class period 23 |
45 min |
3 |
Communication |
Week 8 |
Class period 24 |
45 min |
3 |
Writing |
Week 9 |
Class period 25 |
45 min |
1st Review |
Review on Units 1–3 |
Week 9 |
Class period 26 |
45 min |
Midterm test |
Midterm test on Units 1–3 |
Week 9 |
Class period 27 |
45 min |
4 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 10 |
Class period 28 |
45 min |
4 |
Grammar |
Week 10 |
Class period 29 |
45 min |
4 |
Listening |
Week 10 |
Class period 30 |
45 min |
4 |
Pronunciation + Communication |
Week 11 |
Class period 31 |
45 min |
4 |
Language Expansion + Grammar |
Week 11 |
Class period 32 |
45 min |
4 |
Reading |
Week 11 |
Class period 33 |
45 min |
4 |
Communication |
Week 12 |
Class period 34 |
45 min |
4 |
Writing |
Week 12 |
Class period 35 |
45 min |
5 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 12 |
Class period 36 |
45 min |
5 |
Grammar |
Week |
Class Period |
Duration |
Unit |
Section |
Week 13 |
Class period 37 |
45 min |
5 |
Listening |
Week 13 |
Class period 38 |
45 min |
5 |
Pronunciation + Communication |
Week 13 |
Class period 39 |
45 min |
5 |
Language Expansion + Grammar |
Week 14 |
Class period 40 |
45 min |
5 |
Reading |
Week 14 |
Class period 41 |
45 min |
5 |
Communication |
Week 14 |
Class period 42 |
45 min |
5 |
Writing |
Week 15 |
Class period 43 |
45 min |
6 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 15 |
Class period 44 |
45 min |
6 |
Grammar |
Week 15 |
Class period 45 |
45 min |
6 |
Listening |
Week 16 |
Class period 46 |
45 min |
6 |
Pronunciation + Communication |
Week 16 |
Class period 47 |
45 min |
6 |
Language Expansion + Grammar |
Week 16 |
Class period 48 |
45 min |
6 |
Reading |
Week 17 |
Class period 49 |
45 min |
6 |
Communication |
Week 17 |
Class period 50 |
45 min |
6 |
Writing |
Week 17 |
Class period 51 |
45 min |
2nd Review |
Review on Units 4–6 |
Week 18 |
Class period 52 |
45 min |
Final-term Test |
Final-term test on Units 1–6 |
Week 18 |
Class period 53 |
45 min |
7 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 18 |
Class period 54 |
45 min |
7 |
Grammar |
Week 19 |
Class period 55 |
45 min |
7 |
Listening |
Week 19 |
Class period 56 |
45 min |
7 |
Pronunciation |
Week 19 |
Class period 57 |
45 min |
7 |
Language Expansion + Grammar |
Week 20 |
Class period 58 |
45 min |
7 |
Reading |
Week 20 |
Class period 59 |
45 min |
7 |
Communication |
Week 20 |
Class period 60 |
45 min |
7 |
Writing |
Week 21 |
Class period 61 |
45 min |
8 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 21 |
Class period 62 |
45 min |
8 |
Grammar |
Week 21 |
Class period 63 |
45 min |
8 |
Listening |
Week 22 |
Class period 64 |
45 min |
8 |
Pronunciation |
Week 22 |
Class period 65 |
45 min |
8 |
Language Expansion + Grammar |
Week 22 |
Class period 66 |
45 min |
8 |
Reading |
Week 23 |
Class period 67 |
45 min |
8 |
Communication |
Week 23 |
Class period 68 |
45 min |
8 |
Writing |
Week 23 |
Class period 69 |
45 min |
9 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 24 |
Class period 70 |
45 min |
9 |
Grammar |
Week 24 |
Class period 71 |
45 min |
9 |
Listening |
Week 24 |
Class period 72 |
45 min |
9 |
Pronunciation + Communication |
Week |
Class Period |
Duration |
Unit |
Section |
Week 25 |
Class period 73 |
45 min |
9 |
Language Expansion + Grammar |
Week 25 |
Class period 74 |
45 min |
9 |
Reading |
Week 25 |
Class period 75 |
45 min |
9 |
Communication |
Week 25 |
Class period 76 |
45 min |
9 |
Writing |
Week 26 |
Class period 77 |
45 min |
3rd Review |
Review on Units 7–9 |
Week 26 |
Class period 78 |
45 min |
Midterm Test |
Midterm Test on Units 7–9 |
Week 27 |
Class period 79 |
45 min |
10 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 27 |
Class period 80 |
45 min |
10 |
Grammar + Conversation |
Week 27 |
Class period 81 |
45 min |
10 |
Listening |
Week 28 |
Class period 82 |
45 min |
10 |
Grammar + Pronunciation |
Week 28 |
Class period 83 |
45 min |
10 |
Language Expansion + Grammar |
Week 28 |
Class period 84 |
45 min |
10 |
Reading |
Week 29 |
Class period 85 |
45 min |
10 |
Communication |
Week 29 |
Class period 86 |
45 min |
10 |
Writing |
Week 29 |
Class period 87 |
45 min |
11 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 30 |
Class period 88 |
45 min |
11 |
Grammar |
Week 30 |
Class period 89 |
45 min |
11 |
Listening |
Week 30 |
Class period 90 |
45 min |
11 |
Pronunciation |
Week 31 |
Class period 91 |
45 min |
11 |
Language Expansion + Grammar |
Week 31 |
Class period 92 |
45 min |
11 |
Reading |
Week 31 |
Class period 93 |
45 min |
11 |
Communication |
Week 32 |
Class period 94 |
45 min |
11 |
Writing |
Week 32 |
Class period 95 |
45 min |
12 |
Unit Opener + Vocabulary |
Week 32 |
Class period 96 |
45 min |
12 |
Grammar + Conversation |
Week 33 |
Class period 97 |
45 min |
12 |
Listening |
Week 33 |
Class period 98 |
45 min |
12 |
Pronunciation |
Week 33 |
Class period 99 |
45 min |
12 |
Language Expansion + Grammar |
Week 34 |
Class period 100 |
45 min |
12 |
Reading |
Week 34 |
Class period 101 |
45 min |
12 |
Communication |
Week 34 |
Class period 102 |
45 min |
12 |
Writing |
Week 35 |
Class period 103 |
45 min |
4th Review |
Review Units 10–12 |
Week 35 |
Class period 104 |
45 min |
5th Review |
Review Units 1–12 |
Week 35 |
Class period 105 |
45 min |
Final-term Test |
Final-term test on Units 1–12 |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 10 sách Cánh diều Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 10 tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.