Bạn đang xem bài viết Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 Danh mục nơi khám chữa bệnh ban đầu năm 2021 tại Hà Nội tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 được ban hành kèm theo Công văn 66/BHXH-QLT ngày 06/01/2021 của BHXH TP Hà Nội, về việc cơ sở KCB BHYT nhận đăng ký KCB ban đầu năm 2021.
Thông qua danh sách này sẽ giúp các bạn nhanh chóng lựa chọn nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho phù hợp, gần với nơi mình ở nhất. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bảng giá dịch vụ khám bệnh BHYT.
Danh sách khám chữa bệnh ban đầu tuyến thành phố, trung ương
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB BHYT | Địa chỉ | Theo Hướng dẫn Liên ngành số 14955/HD-YT-BHXH | Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá | ||
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2021 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | 9 | 10 |
I | QUẬN HOÀNG MAI | |||||||
1 | 01-019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | 442 Kim Giang, Hoàng Mai | 70.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | 8.342 | |
2 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông) | Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai | 60.100 | 1 | 3.370 | ||
II | QUẬN ĐỐNG ĐA | |||||||
1 | 01-912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | 49 Thái Thịnh, Đống Đa | 27.300 | 1 | Quá tải 156 | ||
2 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa | 130.000 | 2 | 1.346 | ||
3 | 01-061 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | 30.000 | 1 | 2.340 | ||
4 | 01-925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | 1a.Phương mai, Đống Đa, Hà Nội | 5.000 | Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer | 1 | 3.222 | |
5 | 01-010 | BV Giao thông vận tải trung ương | 1194 Đường Láng, Đống Đa | 59.500 | 2.183 | |||
III | QUẬN BA ĐÌNH | |||||||
1 | 01-015 | Bệnh viện Quân Y 354 | 120 Đốc Ngữ – Ba Đình | 72.400 | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | 3.086 | |
2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1) | 17 – 34 Hoè nhai, Ba đình | 37.900 | 2 | 2.129 | ||
3 | 01-072 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2) | số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá | 4.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | 843 | |
4 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, Ba Đình | 225.500 | 1 | Quá tải 153 | ||
IV | QUẬN CẦU GIẤY | |||||||
1 | 01-007 | Bệnh viện E | 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy | 130.000 | 1 | Quá tải 138 | ||
2 | 01-043 | Bệnh viện 198 | Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy | 100.700 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | 8.979 | |
3 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch | 168.000 | 2 | 11.918 | ||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||||||
1 | 01-014 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng | 119.600 | Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | đặc biệt | Quá tải 168 | |
2 | 01-001 | Bệnh viện Hữu Nghị | Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng | 50.000 | nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng | 1 | 2.365 | |
3 | 01-047 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng | 42.600 | 1 | 3.150 | ||
4 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng | 165.600 | 1 | 10.401 | ||
5 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng | 45.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | 4.774 | |
6 | 01-161 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec* | 458 Minh Khai – Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng | 45.000 | 2 | 5.387 | ||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | |||||||
1 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 100.800 | 2 | 7.688 | ||
VII | QUẬN THANH XUÂN | |||||||
1 | 01-018 | Viện Y học Phòng không – không quân | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân | 61.100 | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 2 | 4.143 | |
2 | 01-055 | Bệnh viện Xây dựng | Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân | 75.000 | 1 | 5.090 | ||
3 | 01-087 | Bệnh viện Than – Khoáng sản | Số 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, T.Xuân | 10.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | 2.167 | |
4 | 01-062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh | 81.900 | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | 5.927 | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | |||||||
1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Đức Giang, Long Biên | 155.000 | 1 | Quá tải 429 | ||
2 | 01-086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm | 10.800 | 2 | 741 | ||
IX | QUẬN TÂY HỒ | |||||||
1 | 01-075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2) | Ngõ 603 Lạc Long Quân | 39.500 | 1 | 8.743 | ||
2 | 01-139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi | 47.500 | 2 | 4.403 | ||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | |||||||
1 | 01-016 | Bệnh viện 103 | 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội | 81.100 | Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | 1.518 | |
2 | 01-816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông | 125.600 | 1 | 2.699 | ||
3 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân | 38.000 | 2 | 5.230 | ||
4 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | số 2 Trần Phú | 35.000 | 2 | 6.800 | ||
XI | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||||||
1 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 41.000 | 2 | 3.310 | ||
XII | QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||||||
1 | 01-097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm | 37.800 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | 3.635 | |
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | |||||||
1 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | 65.800 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 | 3.279 | |
2 | 01-831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | 74.100 | 2 | Quá tải 2114 | ||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | |||||||
1 | 01-031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 117.000 | 2 | 394 | ||
2 | 01-077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 90.000 | 2 | 10.448 | ||
3 | 01-049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Xã Hải Bối | 13.000 | 2 | 746 | ||
4 | 01-939 | Bệnh viện Nhiệt đới TW- CS 2 | Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | 5.000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | |||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | |||||||
1 | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn | 100.000 | 2 | 31.084 | ||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | |||||||
1 | 01-013 | Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Xã Ngọc Hồi – Thanh Trì | 94.300 | 1 | Quá tải 856 | ||
2 | 01-029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển | 65.000 | 2 | 6.851 | ||
XVII | HUYỆN ỨNG HOÀ | |||||||
1 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà | 85.000 | 2 | 5.054 |
Danh sách khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, huyện
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Theo Hướng dẫn Liên ngành số 14955/HD-YT-BHXH | Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2020 | Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá | ||
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2021 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9)=(5)-(8) | (10)=(8)-(5) |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||||||
1 | 01-267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* | 52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa | 3.560 | 3 | 3.624 | Qua tai 64 | ||
2 | 01-234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* | 61 Vũ Thạnh, Đống Đa | 2.000 | 3 | 2.168 | Qua tai 168 | ||
3 | 01-150 | Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* | Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa | 6.780 | 3 | 7.585 | Qua tai 805 | ||
4 | 01-035 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa | 1.000 | 3 | 912 | 88 | ||
5 | 01-020 | Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 68.000 | 3 | 74.956 | Qua tai 6956 | ||
6 | 01-021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | 10.500 | 3 | 10.371 | 129 | ||
7 | 01-064 | Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | 9.200 | 3 | 10.159 | Qua tai 959 | ||
8 | 01-042 | Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh* | 140 phố Chùa Láng, Đống Đa | 2.100 | 3 | 2.016 | Tạm dừng theo Công văn 5410/BHXH-GĐBHYT2 | ||
9 | 01-082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | 59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 5.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | 5.104 | Qua tai 104 | |
10 | 01-C51 | TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa) | Phường Cát Linh | ||||||
11 | 01-C53 | TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) | phường Quốc Tử Giám | 1 | |||||
12 | 01-C54 | TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Láng Thượng | 11 | |||||
13 | 01-C55 | TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) | phường Ô Chợ Dừa | 2 | |||||
14 | 01-C56 | TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | phường Văn Chương | 2 | |||||
15 | 01-C58 | TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) | phường Láng Hạ | 14 | |||||
16 | 01-C59 | TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | phường Khâm Thiên | 1 | |||||
17 | 01-C60 | TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | Phường Thổ Quan | ||||||
18 | 01-C61 | TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) | phường Nam Đồng | 1 | |||||
19 | 01-C62 | TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | phường Trung Phụng | ||||||
20 | 01-C63 | TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | phường Quang Trung | ||||||
21 | 01-C64 | TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) | phường Trung Liệt | ||||||
22 | 01-C65 | TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | phường Phương Liên | 16 | |||||
23 | 01-C67 | TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | phường Trung Tự | 19 | |||||
24 | 01-C68 | TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | phường Kim Liên | 1 | |||||
25 | 01-C69 | TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | phường Phương Mai | 11 | |||||
26 | 01-C71 | TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Khương Thượng | 1 | |||||
II | QUẬN HOÀNG MAI | ||||||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | 62.000 | 3 | 64.869 | Qua tai 2869 | ||
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm | 64.000 | 3 | 70.088 | Qua tai 6088 | ||
3 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | 4 | 268 | ||||
4 | 01-D53 | TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) | Phường Định Công | 4 | 701 | ||||
5 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | 4 | 83 | ||||
III | QUẬN BA ĐÌNH | ||||||||
1 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* | Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá | 20.000 | 3 | 19.616 | 384 | ||
2 | 01-933 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* | 97 Nguyễn Trường Tộ | 28.000 | 3 | 30.346 | Qua tai 2346 | ||
3 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún | 23.000 | 3 | 25.542 | Qua tai 2542 | ||
4 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao | 4.400 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | 3.824 | 576 | |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | ||||||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân | 20.000 | 3 | 21.545 | Qua tai 1545 | ||
2 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà | 47.000 | 3 | 63.512 | Qua tai 16512 | ||
3 | 01-269 | PKĐK Quốc tế Thu Cúc | 216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa | 2.200 | 3 | 3.553 | Qua tai 1353 | ||
4 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | 4 | 1.230 | ||||
5 | 01-C02 | TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Tân | 4 | 903 | ||||
6 | 01-C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Mai Dịch | 4 | 2.606 | ||||
7 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | 4 | 1.931 | ||||
8 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | 4 | 1.492 | ||||
9 | 01-C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | PhườngYên Hoà | 4 | 1.877 | ||||
10 | 01-C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Trung Hoà | 4 | 4.380 | ||||
11 | 01-C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng Hậu | 4 | 1.989 | ||||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||||||
1 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* | 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng | 3.000 | 3 | 7.159 | Qua tai 4159 | ||
2 | 01-206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* | 219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du | 3.000 | 3 | 7.904 | Qua tai 4904 | ||
3 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu | 21.000 | 3 | 19.823 | 1.177 | ||
4 | 01-070 | PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương | 32.000 | 3 | 34.188 | Qua tai 2188 | ||
5 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) | Số 9 Ngô Thì Nhậm | 17.700 | 3 | 15.638 | 2.062 | ||
6 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn – Phường Ngô Thì Nhậm | 8.800 | 3 | 9.361 | Qua tai 561 | ||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | ||||||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến | 16.100 | 3 | 15.771 | 329 | ||
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh | 22.000 | 3 | 22.615 | Qua tai 615 | ||
3 | 01-076 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | 50 C Hàng Bài | 6.000 | 3 | 5.560 | 440 | ||
4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | 26.500 | 3 | 27.922 | Qua tai 1422 | ||
VII | QUẬN THANH XUÂN | ||||||||
1 | 01-235 | Bệnh viện đa khoa An Việt* | Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân | 6.500 | 3 | 5.233 | 1.267 | ||
2 | 01-074 | Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | 47.100 | 3 | 52.021 | Qua tai 4921 | ||
3 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | 37.500 | 3 | 50.984 | Qua tai 13484 | ||
4 | 01-E01 | TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Nhân Chính | 12 | |||||
5 | 01-E02 | TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Thượng Đình | 4 | |||||
6 | 01-E03 | TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Khương Trung | 11 | |||||
7 | 01-E04 | TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Mai | 1 | |||||
8 | 01-E05 | TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Trung | 10 | |||||
9 | 01-E06 | TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Phương Liệt | 4 | |||||
10 | 01-E07 | TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Hạ Đình | ||||||
11 | 01-E08 | TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Đình | 5 | |||||
12 | 01-E09 | TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Bắc | 3 | |||||
13 | 01-E10 | TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Nam | 5 | |||||
14 | 01-E11 | TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Kim Giang | 3 | |||||
VIII | QUẬN LONG BIÊN | ||||||||
1 | 01-249 | Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * | 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội | 3.000 | 3 | 2.518 | 482 | ||
2 | 01-250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh * | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 5.500 | 3 | 5.498 | 2 | ||
3 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | 17.600 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 17.591 | 9 | |
4 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | 12.000 | 3 | 10.520 | 1.480 | ||
5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) | 20 Quân Chính – P. Ngọc Lâm | 29.000 | 3 | 29.593 | Qua tai 593 | ||
6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Số 99 – Phố Bồ Đề | 3.000 | 3 | 3.189 | Qua tai 189 | ||
7 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh | 4 | 558 | ||||
8 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ | 4 | 726 | ||||
9 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 5 Phường Giang Biên | 4 | 470 | ||||
10 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang | 4 | 1.813 | ||||
11 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | 4 | 662 | ||||
12 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ | 4 | 301 | ||||
13 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm | 4 | 589 | ||||
14 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | 4 | 505 | ||||
15 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Phường Bồ Đề | 4 | 803 | ||||
16 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | 4 | 663 | ||||
17 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 13 Phường Long Biên | 4 | 952 | ||||
18 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | Phường Thạch Bàn | 4 | 1.030 | ||||
19 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng | 4 | 505 | ||||
20 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | Tổ 9 Phường Cự Khối | 4 | 244 | ||||
IX | QUẬN TÂY HỒ | ||||||||
1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ | 6.200 | 3 | 6.278 | Qua tai 78 | ||
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | 11.000 | 3 | 11.444 | Qua tai 444 | ||
3 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Phú Thượng | 4 | 575 | ||||
4 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Nhật Tân | 4 | 242 | ||||
5 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Tứ Liên | 4 | 278 | ||||
6 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Quảng An | 4 | 220 | ||||
7 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Xuân La | 4 | 752 | ||||
8 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Yên Phụ | 4 | 333 | ||||
9 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Bưởi | 4 | 352 | ||||
10 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Thuỵ Khuê | 4 | 368 | ||||
11 | 01-265 | Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ | 99 P. Trích Sài, Bưởi | 1.000 | 3 | 1.015 | Qua tai 15 | ||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||
1 | 01-041 | Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* | Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông | 11.000 | 3 | 12.366 | Qua tai 1366 | ||
2 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* | 207 Phùng Hưng | 3.500 | 3 | 3.432 | 68 | ||
3 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | 65.000 | 3 | 76.281 | Qua tai 11281 | ||
4 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | 3.000 | 3 | 1.680 | 1.320 | ||
5 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa | 4 | 611 | ||||
6 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lãm | 4 | 266 | ||||
7 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lương | 4 | 167 | ||||
8 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | Xã Dương Nội | 4 | 519 | ||||
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | 37.500 | 3 | 43.298 | Qua tai 5798 | ||
2 | 01-208 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* | Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn | 3.000 | 3 | 4.590 | Qua tai 1590 | ||
3 | 01-G13 | TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Tây Mỗ | 4 | 2.837 | ||||
4 | 01-G14 | TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Mễ Trì | 4 | 2.851 | ||||
5 | 01-G15 | TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Đại Mỗ | 4 | 2.052 | ||||
6 | 01-231 | TYT Phường Phương Canh | Phường Phương Canh | 4 | 300 | ||||
7 | 01-232 | TYT Phường Mỹ Đình 2 | Phường Mỹ Đình 2 | 4 | 1.210 | ||||
8 | 01-G12 | TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình | 4 | 1.150 | ||||
9 | 01-G16 | TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Trung Văn | 4 | 774 | ||||
10 | 01-G11 | TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương | 4 | 331 | ||||
11 | 01-G01 | TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 308 | ||||||
12 | 01-222 | TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 375 | ||||||
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông* | Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế | 12.000 | 3 | 15.512 | Qua tai 3512 | ||
2 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 20.000 | 3 | 13.591 | 6.409 | ||
3 | 01-251 | PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm | 25.000 | 3 | 25.848 | Qua tai 848 | ||
4 | 01-G02 | TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thượng Cát | 4 | 696 | ||||
5 | 01-G03 | TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Liên Mạc | 4 | 185 | ||||
6 | 01-G04 | TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đông Ngạc | 4 | 876 | ||||
7 | 01-G05 | TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 4 | 100 | ||||
8 | 01-G06 | TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Tây Tựu | 4 | 467 | ||||
9 | 01-G07 | TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Đỉnh | 4 | 3.023 | ||||
10 | 01-G08 | TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Minh Khai | 4 | 1.721 | ||||
11 | 01-G09 | TYT Phường Cổ Nhuế 1 | Phường Cổ Nhuế 1 | 4 | 431 | ||||
12 | 01-G10 | TYT Phường Phú Diễn | Phường Phú Diễn | 4 | 294 | ||||
13 | 01-229 | TYT Phường Cổ Nhuế 2 | Phường Cổ Nhuế | 4 | 1.461 | ||||
14 | 01-230 | TYT Phường Phúc Diễn | Phường Phúc Diễn | 4 | 306 | ||||
15 | 01-G17 | TYT phường Xuân Tảo | Phường Xuân Tảo | 4 | 19 | ||||
16 | 01-G18 | TYT phường Đức Thắng | Phường Đức Thắng | 4 | 12 | ||||
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||||||
1 | 01-242 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | 5.000 | 3 | 2.622 | 2.378 | ||
2 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh | 4 | 164 | ||||
3 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm | 4 | 337 | ||||
4 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | 4 | 156 | ||||
5 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | 4 | 148 | ||||
6 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ | 4 | 194 | ||||
7 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn | 4 | 115 | ||||
8 | 01-H64 | TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông | 4 | 207 | ||||
9 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | 4 | 626 | ||||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | 10.000 | 3 | 7.249 | 2.751 | ||
2 | 01-085 | PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | 5.000 | 3 | 4.566 | 434 | ||
3 | 01-233 | PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* | Kim Nỗ | 500 | 3 | 313 | 187 | ||
4 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng* | Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng | 2.600 | 3 | 2.647 | Qua tai 47 | ||
5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | 4 | 3.340 | ||||
6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | 4 | 3.531 | ||||
7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm | 4 | 5.079 | ||||
8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | 4 | 4.780 | ||||
9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | 4 | 5.008 | ||||
10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nam Hồng | 4 | 4.704 | ||||
11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tiên Dương | 4 | 5.604 | ||||
12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Hà | 4 | 3.298 | ||||
13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | 4 | 3.311 | ||||
14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Nội | 4 | 5.555 | ||||
15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà | 4 | 1.446 | ||||
16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng | 4 | 3.425 | ||||
17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | 4 | 9.045 | ||||
18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Chung | 4 | 15.782 | ||||
19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) | Xã Dục Tú | 4 | 4.062 | ||||
20 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đại Mạch | 4 | 9.685 | ||||
21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | 4 | 4.570 | ||||
22 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) | Xã Cổ Loa | 4 | 5.285 | ||||
23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) | Xã Hải Bối | 4 | 6.658 | ||||
24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Canh | 4 | 3.612 | ||||
25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) | Xã Võng La | 4 | 6.879 | ||||
26 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tàm Xá | 4 | 1.844 | ||||
27 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Mai Lâm | 4 | 3.970 | ||||
28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đông Hội | 4 | 4.022 | ||||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | ||||||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 6.000 | 3 | 6.040 | Qua tai 40 | ||
2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 12.100 | 3 | 12.186 | Qua tai 86 | ||
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 12.000 | 3 | 11.188 | 812 | ||
4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 8.000 | 3 | 8.184 | Qua tai 184 | ||
5 | 01-256 | Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 1.100 | 3 | 1.164 | Qua tai 64 | ||
6 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | 4 | 1.216 | ||||
7 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | 4 | 13.052 | ||||
8 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | 4 | 9.911 | ||||
9 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 4 | 8.196 | ||||
10 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | 4 | 6.838 | ||||
11 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 4 | 6.073 | ||||
12 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | 4 | 6.585 | ||||
13 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 4 | 3.092 | ||||
14 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | 4 | 7.109 | ||||
15 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | 4 | 6.822 | ||||
16 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | 4 | 5.833 | ||||
17 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | 4 | 7.155 | ||||
18 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | 4 | 7.406 | ||||
19 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | 4 | 10.865 | ||||
20 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | 4 | 5.024 | ||||
21 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long | 4 | 4.071 | ||||
22 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 4 | 3.400 | ||||
23 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | 4 | 9.419 | ||||
24 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa | 4 | 3.466 | ||||
25 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 4 | 4.166 | ||||
26 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | 4 | 5.461 | ||||
27 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | 4 | 4.381 | ||||
28 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | 4 | 9.440 | ||||
29 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | 4 | 6.613 | ||||
30 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | 4 | 5.166 | ||||
31 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | 4 | 3.961 | ||||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | ||||||||
1 | 01-095 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | 25.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 21.531 | 3.469 | |
2 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | 10.000 | 3 | 7.434 | 2.566 | ||
3 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | 4 | 1.443 | ||||
4 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | 4 | 4.986 | ||||
5 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | 4 | 3.412 | ||||
6 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | 4 | 2.448 | ||||
7 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà | 4 | 817 | ||||
8 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | 4 | 1.876 | ||||
9 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | 4 | 970 | ||||
10 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | 4 | 319 | ||||
11 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | 4 | 1.398 | ||||
12 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | 4 | 1.586 | ||||
13 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | 4 | 662 | ||||
14 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | 4 | 671 | ||||
15 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | 4 | 545 | ||||
16 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | 4 | 643 | ||||
17 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | 4 | 1.158 | ||||
XVII | HUYỆN GIA LÂM | ||||||||
1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | 70.000 | 2 | 70.913 | Qua tai 913 | ||
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | 40.000 | 3 | 38.482 | 1.518 | ||
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng – Trâu Quỳ | 29.000 | 3 | 27.310 | 1.690 | ||
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn – Đa Tốn | 26.500 | 3 | 26.219 | 281 | ||
5 | 01-F52 | Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Yên Thường | 2 | |||||
6 | 01-F53 | Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm) | Xã Yên Viên | 3 | |||||
7 | 01-F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Trung Mầu | ||||||
8 | 01-F59 | Trạm y tế xã Lệ Chi | xã Lệ Chi | 1 | |||||
9 | 01-F62 | Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Phú Thị | ||||||
10 | 01-F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Kim Sơn | 1 | |||||
11 | 01-F66 | Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Dương Xá | 1 | |||||
12 | 01-F67 | Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Đông Dư | ||||||
13 | 01-F70 | Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm) | Xã Bát Tràng | ||||||
14 | 01-F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm) | Xã Kim Lan | ||||||
15 | 01-F72 | Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm) | xã Văn Đức | ||||||
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | ||||||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn | 110.000 | 2 | 108.148 | 1.852 | ||
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | 5.000 | 3 | 4.945 | 55 | ||
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | 5.000 | 3 | 3.477 | 1.523 | ||
4 | 01-968 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh* | Thị trấn Xuân Mai | 3.000 | 3 | 1.828 | 1.172 | ||
5 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | 4 | 1.486 | ||||
6 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | 4 | 1.711 | ||||
7 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | 4 | 3.808 | ||||
8 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | 4 | 3.787 | ||||
9 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | 4 | 3.150 | ||||
10 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | 4 | 3.295 | ||||
11 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | 4 | 2.328 | ||||
12 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | 4 | 5.168 | ||||
13 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | 4 | 3.271 | ||||
14 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | 4 | 5.150 | ||||
15 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | 4 | 2.740 | ||||
16 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | 4 | 4.902 | ||||
17 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | 4 | 1.496 | ||||
18 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | 4 | 2.595 | ||||
19 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | 4 | 6.330 | ||||
20 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | 4 | 5.779 | ||||
21 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | 4 | 4.362 | ||||
22 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | 4 | 5.105 | ||||
23 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | 4 | 2.836 | ||||
24 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | 4 | 4.063 | ||||
25 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | 4 | 3.740 | ||||
26 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | 4 | 5.742 | ||||
27 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | 4 | 4.074 | ||||
28 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | 4 | 4.538 | ||||
29 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | 4 | 3.533 | ||||
30 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | 4 | 2.422 | ||||
31 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | 4 | 4.106 | ||||
32 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | 4 | 5.555 | ||||
33 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | 4 | 4.920 | ||||
34 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | 4 | 2.962 | ||||
35 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | 4 | 4.164 | ||||
36 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | 4 | 2.933 | ||||
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | 135.000 | 2 | 135.022 | Qua tai 22 | ||
2 | 01-017 | PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 5.000 | 3 | 3.172 | 1.828 | ||
3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | 4 | 461 | ||||
4 | 01-M02 | TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | Xã Ninh Sở | 4 | 733 | ||||
5 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê | 4 | 70 | ||||
6 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái | 4 | 143 | ||||
7 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà | 4 | 406 | ||||
8 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình | 4 | 599 | ||||
9 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) | Xã Văn Bình | 4 | 398 | ||||
10 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang | 4 | 463 | ||||
11 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân | 4 | 205 | ||||
12 | 01-M10 | TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vân Tảo | 4 | 996 | ||||
13 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Liên Phương | 4 | 353 | ||||
14 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Phú | 4 | 870 | ||||
15 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | 4 | 840 | ||||
16 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong | 4 | 949 | ||||
17 | 01-M15 | TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hà Hồi | 4 | 870 | ||||
18 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thư Phú | 4 | 782 | ||||
19 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | 4 | 987 | ||||
20 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Xã Quất Động | 4 | 218 | ||||
21 | 01-M19 | TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Chương Dương | 4 | 698 | ||||
22 | 01-M20 | TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tân Minh | 4 | 894 | ||||
23 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi | 4 | 856 | ||||
24 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | 4 | 904 | ||||
25 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | 4 | 815 | ||||
26 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất | 4 | 194 | ||||
27 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | 4 | 433 | ||||
28 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 4 | 1.351 | ||||
29 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Tự | 4 | 856 | ||||
30 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | 4 | 663 | ||||
31 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Xã Minh Cường | 4 | 945 | ||||
XX | HUYỆN MÊ LINH | ||||||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | 96.000 | 2 | 94.444 | 1.556 | ||
2 | 01-971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 – BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN | 9.200 | 3 | 9.438 | Qua tai 238 | ||
3 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | 5.000 | 3 | 2.019 | 2.981 | ||
4 | 01-088 | PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 10.000 | 3 | 6.428 | 3.572 | ||
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa | 4 | 6.787 | ||||
6 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập | 4 | 6.759 | ||||
7 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | 4 | 8.375 | ||||
8 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng | 4 | 3.154 | ||||
9 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên | 4 | 2.229 | ||||
10 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan | 4 | 4.472 | ||||
11 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | 4 | 7.479 | ||||
12 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh | 4 | 3.893 | ||||
13 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê | 4 | 11.277 | ||||
14 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | 4 | 3.368 | ||||
15 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong | 4 | 12.831 | ||||
16 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt | 4 | 5.200 | ||||
17 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | 4 | 7.759 | ||||
18 | 01-P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh | 4 | 27 | ||||
19 | 01-P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 4 | 11 | ||||
20 | 01-P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | 4 | 568 | ||||
21 | 01-P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | 4 | 186 | ||||
22 | 01-P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Liên Mạc | 4 | 148 | ||||
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | 1.000 | 3 | 232 | 768 | ||
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | 1.000 | 3 | 182 | 818 | ||
3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) | Thị trấn Vân Đình | 4 | 1.636 | ||||
4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên An | 4 | 4.166 | ||||
5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên Nội | 4 | 2.652 | ||||
6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hoa Sơn | 4 | 4.443 | ||||
7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Quảng Phú Cầu | 4 | 5.137 | ||||
8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trường Thịnh | 4 | 3.101 | ||||
9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Cao Thành | 4 | 2.777 | ||||
10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Liên Bạt | 4 | 3.074 | ||||
11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Sơn Công | 4 | 3.029 | ||||
12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tiến | 4 | 3.425 | ||||
13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phương Tú | 4 | 4.194 | ||||
14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | 4 | 3.858 | ||||
15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân | 4 | 2.658 | ||||
16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Tảo Dương Văn | 4 | 2.803 | ||||
17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Vạn Thái | 4 | 1.790 | ||||
18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Minh Đức | 4 | 3.345 | ||||
19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Lâm | 4 | 2.767 | ||||
20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Xá | 4 | 2.288 | ||||
21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trầm Lộng | 4 | 2.112 | ||||
22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Kim Đường | 4 | 4.025 | ||||
23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Nam | 4 | 4.736 | ||||
24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | 4 | 3.052 | ||||
25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đội Bình | 4 | 3.956 | ||||
26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Hùng | 4 | 2.917 | ||||
27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đông Lỗ | 4 | 3.190 | ||||
28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phù Lưu | 4 | 2.460 | ||||
29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Cường | 4 | 2.342 | ||||
30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng | 4 | 2.921 | ||||
31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hồng Quang | 4 | 2.889 | ||||
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | ||||||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | 74.500 | 3 | 75.004 | Qua tai 504 | ||
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | Xã Phúc Lâm | 16.500 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 16.281 | 219 | |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | 5.000 | 3 | 3.974 | 1.026 | ||
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | 1.000 | 3 | 421 | 579 | ||
5 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | 4 | 290 | ||||
6 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | 4 | 1.832 | ||||
7 | 01-N53 | TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm | 4 | 994 | ||||
8 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | 4 | 2.971 | ||||
9 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | 4 | 1.390 | ||||
10 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | 4 | 591 | ||||
11 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | 4 | 2.822 | ||||
12 | 01-N58 | TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | 4 | 2.043 | ||||
13 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | 4 | 1.364 | ||||
14 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | 4 | 1.211 | ||||
15 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | 4 | 1.966 | ||||
16 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | 4 | 1.931 | ||||
17 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | 4 | 594 | ||||
18 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | 4 | 600 | ||||
19 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | 4 | 1.387 | ||||
20 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | 4 | 401 | ||||
21 | 01-N67 | TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | 4 | 6.149 | ||||
22 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | 4 | 250 | ||||
23 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến | 4 | 1.803 | ||||
24 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | 4 | 387 | ||||
25 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | 4 | 457 | ||||
26 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Phú | 4 | 1.280 | ||||
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | ||||||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | 124.000 | 2 | 126.505 | Qua tai 2505 | ||
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 11.500 | 3 | 13.314 | Qua tai 1814 | ||
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | Xã Sơn Đồng | 2.500 | 3 | 1.916 | 584 | ||
4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | 4 | 737 | ||||
5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | 4 | 1.635 | ||||
6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai | 4 | 803 | ||||
7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | 4 | 1.224 | ||||
8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch | 4 | 1.090 | ||||
9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang | 4 | 798 | ||||
10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Cát Quế | 4 | 1.881 | ||||
11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung | 4 | 1.235 | ||||
12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở | 4 | 952 | ||||
13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | 4 | 1.212 | ||||
14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh | 4 | 1.542 | ||||
15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | 4 | 427 | ||||
16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên | 4 | 673 | ||||
17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | 4 | 856 | ||||
18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Song Phương | 4 | 1.132 | ||||
19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 4 | 2.079 | ||||
20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Thượng | 4 | 669 | ||||
21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn | 4 | 1.346 | ||||
22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Xã La Phù | 4 | 2.747 | ||||
23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đông La | 4 | 1.307 | ||||
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | ||||||||
1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | 12.000 | 2 | 120.544 | Qua tai 108544 | ||
2 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | 3.000 | 3 | 2.381 | 619 | ||
3 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | 4 | 786 | ||||
4 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu | 4 | 2.964 | ||||
5 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ An | 4 | 1.384 | ||||
6 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | 4 | 1.892 | ||||
7 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | 4 | 3.429 | ||||
8 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà | 4 | 2.510 | ||||
9 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | 4 | 2.827 | ||||
10 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung | 4 | 1.370 | ||||
11 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình | 4 | 1.103 | ||||
12 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | 4 | 2.394 | ||||
13 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội | 4 | 3.378 | ||||
14 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập | 4 | 3.736 | ||||
15 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | 4 | 778 | ||||
16 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | 4 | 1.580 | ||||
17 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Song Phượng | 4 | 779 | ||||
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | ||||||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | 75.000 | 2 | 74.550 | 450 | ||
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ | 5.000 | 3 | 4.251 | 749 | ||
3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | 4 | 1.426 | ||||
4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | 4 | 2.764 | ||||
5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | 4 | 3.489 | ||||
6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | 4 | 2.725 | ||||
7 | 01-M55 | TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân | 4 | 2.541 | ||||
8 | 01-M56 | TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú | 4 | 1.122 | ||||
9 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | 4 | 1.782 | ||||
10 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | 4 | 2.470 | ||||
11 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | 4 | 2.547 | ||||
12 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | 4 | 2.693 | ||||
13 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | 4 | 2.410 | ||||
14 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | 4 | 2.469 | ||||
15 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | 4 | 1.360 | ||||
16 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | 4 | 1.639 | ||||
17 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | 4 | 2.370 | ||||
18 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | 4 | 2.563 | ||||
19 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | 4 | 1.479 | ||||
20 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | 4 | 3.300 | ||||
21 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | 4 | 2.759 | ||||
22 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | 4 | 3.124 | ||||
23 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | 4 | 2.846 | ||||
24 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | 4 | 2.941 | ||||
25 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | 4 | 1.642 | ||||
26 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | 4 | 2.777 | ||||
27 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | 4 | 2.108 | ||||
28 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can | 4 | 3.835 | ||||
29 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | 4 | 5.667 | ||||
XXVI | HUYỆN BA VÌ | ||||||||
1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | Xã Đồng Thái | 135.000 | 2 | 135.169 | Qua tai 169 | ||
2 | 01-209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 5.000 | 3 | 3.920 | 1.080 | ||
3 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 2.000 | 3 | 1.628 | 372 | ||
4 | 01-211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 10.000 | 3 | 8.643 | 1.357 | ||
5 | 01-225 | PKĐK Quảng Tây* | Thị trấn Tây Đằng | 4.000 | 3 | 3.765 | 235 | ||
6 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | 4 | 736 | ||||
7 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Cường | 4 | 1.347 | ||||
8 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | 4 | 1.564 | ||||
9 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | 4 | 3.240 | ||||
10 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | 4 | 3.405 | ||||
11 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | 4 | 661 | ||||
12 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phong Vân | 4 | 2.168 | ||||
13 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Đông | 4 | 2.012 | ||||
14 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Phương | 4 | 963 | ||||
15 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Châu | 4 | 1.526 | ||||
16 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | 4 | 3.541 | ||||
17 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | 4 | 1.176 | ||||
18 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | 4 | 2.373 | ||||
19 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Châu | 4 | 3.311 | ||||
20 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vật Lại | 4 | 2.026 | ||||
21 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Chu Minh | 4 | 1.555 | ||||
22 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | 4 | 3.047 | ||||
23 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | 4 | 1.901 | ||||
24 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 4 | 2.060 | ||||
25 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đông Quang | 4 | 1.044 | ||||
26 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | 4 | 1.160 | ||||
27 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thụy An | 4 | 1.903 | ||||
28 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | 4 | 3.848 | ||||
29 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | 4 | 1.098 | ||||
30 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 4 | 1.678 | ||||
31 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Trại | 4 | 3.706 | ||||
32 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 4 | 1.294 | ||||
33 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Vì | 4 | 1.224 | ||||
34 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | 4 | 5.129 | ||||
35 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) | Xã Yên Bài | 4 | 4.253 | ||||
36 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | 4 | 3.870 | ||||
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | ||||||||
1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | 73.000 | 3 | 74.795 | Qua tai 1795 | ||
2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 1.000 | 3 | 616 | 384 | ||
3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ | 4 | 437 | ||||
4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | 4 | 518 | ||||
5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | 4 | 513 | ||||
6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | 4 | 408 | ||||
7 | 01-I55 | TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | 4 | 690 | ||||
8 | 01-I56 | TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | 4 | 267 | ||||
9 | 01-I57 | TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | 4 | 510 | ||||
10 | 01-I58 | TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | 4 | 421 | ||||
11 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | 4 | 2.545 | ||||
12 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | 4 | 674 | ||||
13 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | 4 | 809 | ||||
14 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | 4 | 921 | ||||
15 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | 4 | 336 | ||||
16 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | 4 | 433 | ||||
17 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | 4 | 315 | ||||
18 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | 4 | 603 | ||||
19 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | 4 | 708 | ||||
20 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 4 | 361 | ||||
21 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | 4 | 1.023 | ||||
22 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | 4 | 1.047 | ||||
23 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | 4 | 917 | ||||
24 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | 4 | 901 | ||||
25 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | 4 | 1.702 | ||||
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | ||||||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | 70.000 | 2 | 55.683 | 14.317 | ||
2 | 01-212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | xã Hoà Thạch | 3.000 | 3 | 2.483 | 517 | ||
3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | 4 | 4.119 | ||||
4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | 4 | 7.740 | ||||
5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | 4 | 3.293 | ||||
6 | 01-K04 | TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Yên Sơn | 4 | 2.880 | ||||
7 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | 4 | 4.780 | ||||
8 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | 4 | 6.141 | ||||
9 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | 4 | 2.593 | ||||
10 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | 4 | 2.860 | ||||
11 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | 4 | 6.653 | ||||
12 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Cát | 4 | 5.211 | ||||
13 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | 4 | 3.837 | ||||
14 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | 4 | 3.547 | ||||
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | 4 | 2.621 | ||||
16 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Phú | 4 | 2.642 | ||||
17 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đại Thành | 4 | 3.215 | ||||
18 | 01-K16 | TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Mãn | 4 | 940 | ||||
19 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | 4 | 4.865 | ||||
20 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | 4 | 3.982 | ||||
21 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | 4 | 4.275 | ||||
22 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Yên | 4 | 6.226 | ||||
23 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | 4 | 2.618 | ||||
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | ||||||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Xã Kim Quan | 123.100 | 2 | 123.544 | Qua tai 444 | ||
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | Xã Yên Bình | 2.000 | 3 | 2.169 | Qua tai 169 | ||
3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | 4 | 358 | ||||
4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | 4 | 388 | ||||
5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | 4 | 584 | ||||
6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | 4 | 920 | ||||
7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phú Kim | 4 | 169 | ||||
8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | 4 | 2.339 | ||||
9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | 4 | 6.846 | ||||
10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Kim Quan | 4 | 571 | ||||
11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | 4 | 503 | ||||
12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Yên | 4 | 221 | ||||
13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | 4 | 1.118 | ||||
14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà | 4 | 474 | ||||
15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | 4 | 1.010 | ||||
16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | 4 | 185 | ||||
17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | 4 | 1.273 | ||||
18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tân Xã | 4 | 438 | ||||
19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | 4 | 478 | ||||
20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Phú | 4 | 675 | ||||
21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | 4 | 1.820 | ||||
22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | 4 | 2.584 | ||||
23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | 4 | 3.087 | ||||
24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Yên Bình | 4 | 1.721 | ||||
25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) | Xã Yên Trung | 4 | 1.463 | ||||
XXX | HUYỆN THANH OAI | ||||||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 118.000 | 2 | 117.162 | 838 | ||
2 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Dân Hòa | 2.000 | 3 | 789 | 1.211 | ||
3 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | 4 | 245 | ||||
4 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cự Khê | 4 | 469 | ||||
5 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | 4 | 706 | ||||
6 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | 4 | 429 | ||||
7 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Viên | 4 | 4.083 | ||||
8 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bình Minh | 4 | 988 | ||||
9 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | 4 | 1.344 | ||||
10 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | 4 | 3.146 | ||||
11 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | 4 | 568 | ||||
12 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | 4 | 350 | ||||
13 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | 4 | 410 | ||||
14 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | 4 | 425 | ||||
15 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim An | 4 | 189 | ||||
16 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim Thư | 4 | 1.252 | ||||
17 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Phương Trung | 4 | 1.219 | ||||
18 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tân Ước | 4 | 469 | ||||
19 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Liên Châu | 4 | 1.285 | ||||
20 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Dương | 4 | 1.011 | ||||
21 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | 4 | 768 | ||||
22 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Hồng Dương | 4 | 2.163 | ||||
23 | 01-969 | PKĐK Y Dược 198 | Thị trấn Kim Bài | 300 | 3 | 47 | 253 |
Ghi chú:
– Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK
– Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT
– Trạm y tế viết tắt là : TYT
– Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu *
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 Danh mục nơi khám chữa bệnh ban đầu năm 2021 tại Hà Nội tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.