Bạn đang xem bài viết Bài tập tiếng Anh 8 I-Learn Smart World Unit 3 Bài tập Unit 3 Protecting the Environment (Có đáp án) tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Bài tập tiếng Anh 8 I-Learn Smart World Unit 3 là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp học sinh lớp 8 củng cố bài tập sau các bài học trên lớp bài Protecting the Environment.
Bài tập Unit 3 tiếng Anh 8 I-Learn Smart World có đáp án giải chi tiết giúp học sinh tham khảo thuận tiện trong việc so đáp án, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp và rèn kỹ năng ngôn ngữ. Qua đó giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự tin kỹ năng đọc hiểu, nghe hiểu, viết và nói. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 8 I-Learn Smart World.
Bài tập Unit 3 tiếng Anh 8 I Learn Smart World (Có đáp án)
I/ Vocabulary:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Affect |
v |
/əˈfekt/ |
Tác động, ảnh hưởng |
Air conditioner |
n |
/ˈer kəndɪʃənər/ |
Máy lạnh, điều hòa |
Burn |
v |
/bɜːrn/ |
Đốt cháy |
Cause |
v |
/kɔːz/ |
Gây ra |
Clean up |
phr v |
/kliːn ʌp/ |
Làm sạch, dọn dẹp |
Cough |
v |
/kɑːf/ |
Ho |
Damage |
v |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Tàn phá, phá hủy |
Disease |
n |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Electricity |
n |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
Điện |
Environment |
n |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Even |
adv |
/ˈiːvn/ |
Thậm chí |
Harm |
v |
/hɑːrm/ |
Gây hại |
Health |
n |
/helθ/ |
Sức khỏe |
Heart |
n |
/hɑːrt/ |
Trái tim |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Land |
n |
/lænd/ |
Đất |
Lung |
n |
/lʌŋ/ |
Phổi |
Poison |
v |
/ˈpɔɪzn/ |
Đầu độc |
Pollute |
v |
/pəˈluːt/ |
Gây ô nhiễm |
Prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
Ngăn chặn, ngăn cản |
Protect |
v |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ |
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Recycle |
v |
/ˌriːˈsaɪkl/ |
Tái chế |
Reduce |
v |
/rɪˈduːs/ |
Cắt giảm |
Reuse |
v |
/ˌriːˈjuːz/ |
Tái sử dụng |
Save |
v |
/seɪv/ |
Tiết kiệm |
Soil |
n |
/sɔɪl/ |
Đất trồng |
Tourism |
n |
/ˈtʊrɪzəm/ |
Du lịch |
Waste |
v |
/weɪst/ |
Lãng phí |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Đời sống hoang dã |
II/ Grammar:
* First Conditional (Câu điều kiện loại I):
- Câu điều kiện loại 1 dùng để:
- diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
- đưa ra lời đề nghị hoặc lời hứa
- Khi mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, cần dấu phẩy ở giữa.
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + Subject + Present Simple, (diễn tả điều kiện) |
Subject + will + bare infinitive (diễn tả kết quả) |
e.g.
- Trong câu điều kiện loại một, nếu mệnh đề điều kiện ở thể phủ định, có thể dùng unlessthay cho If + not. Chúng ta có thể dùng unless ở đầu câu (có dấu phẩy), hoặc giữa câu (không có dấu phẩy).
e.g. Unless we stop burning trash, the air will be polluted.
(= If we don’t stop burning trash, the air will be polluted.)
The air will be polluted unless we stop burning trash.
*Lưu ý:
- when được dùng thay vì if khi chúng ta chắc chắn một việc sẽ xảy ra.
e.g. IfJoe comes to the meeting, I’ll talk to him about global warming. (Có thể Joe đến/không đến dự cuộc họp)
WhenJoe comes to the meeting, I’ll talk to him about global warming. (Joe chắc chắn sẽ đến dự cuộc họp)
* Một số trường hợp không dùng will ở mệnh đề chính:
- Khi sự việc ở mệnh đề chính không chắc chắn sẽ xảy ra dù điều kiện ở mệnh đề if được đáp ứng àdùng may/could; nếu khả năng xảy ra rất thấp à dùng might
e.g. If we stop cutting down trees, the number of animals may/couldstart to grow again. (Có thể các loài động vật sẽ sinh sôi trở lại, nhưng không chắc.)
- Khi mệnh đề chính diễn tả sự cho phép àdùng can
e.g. You can catch fish in this part of the river if you have a license.
- Khi mệnh đề chính diễn tả lời khuyên àdùng should
e.g. If you want to take photos of these animals, you should be very careful.
*Compound sentences with and (Liên từ and trong câu ghép)
- Câu ghépcó tối thiểu hai mệnh đề độc lập và nối với nhau bởi một trong các liên từ trong nhóm FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so).
- Liên từ andđược sử dụng để thêm thông tin trong một câu ghép.
- Dấu phẩy được sử dụng trước liên từđể ngăn cách hai mệnh đề độc lập trong câu ghép.
e.g. We should recycle the bottles, and we should plant trees.
We should save the electricity, and we shouldn’t waste water.
*Complex sentences with so (that) (Liên từ so (that) trong câu phức)
- Câu phứclà câu có ít nhất một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng độc lập một mình) được nối với nhau bởi liên từ.
- Liên từ so (that)được sử dụng để nói về mục đích của một hành động trong câu phức.
- Không có dấu phẩy trước từ chỉ mục đích so (that).
e.g. We should clean up our house regularly so (that) we can work effectively.
*Lưu ý:
Để chỉ kết quả, chúng ta cũng dùng so, nhưng có dấu phẩy phía trước, và câu này thuộc loại câu ghép.
e.g. Water pollution is a serious problem in my town, so we shouldn’t throw trash into rivers.
III. Bài tập
I/ PRONUNCIATION
1. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
1. A. pollution B. transport C. waste D. plastic
2. A. plant B. water C. section D. forest
Choose the word that differs from the other three in the position of the main stress in each of the following questions.
3. A. affect B. pollute C. disease D. damage
4. A. recycle B. reduce C. organize D. important
II/ VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following questions.
5. A lot of people _____ trash into rivers and make the water polluted.
A. throw
B. pass
C. shoot
D. kick
6. Green forests provide more spaces __________ animals and birds.
A. with
B. for
C. into
D. onto
7. Turning off the air conditioner ten minutes before leaving saves a lot of ________.
A. plastic
B. air
C. water
D. electricity
8. Governments should prevent people _________ cutting down trees in the forests.
A. with
B. into
C. from
D. on
9. People shouldn’t use plastic bags _________ they can reduce land pollution.
A. but
B. that
C. so that
D. although
10. She won’t pass the exam if she ______ hard.
A. doesn’t study
B. studies
C. will study
D. won’t study
11. Barry loves running, _____ he is also a member of our school’s running club.
A. or
B. but
C. if
D. and
12. We should always remember 3 Rs to protect the environment, “Reduce, Reuse _______ Recycle”.
A. if
B. and
C. or
D. but
……………
Tải file tài liệu để xem thêm Bài tập Unit 3 tiếng Anh 8 I Learn Smart World
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Bài tập tiếng Anh 8 I-Learn Smart World Unit 3 Bài tập Unit 3 Protecting the Environment (Có đáp án) tại Thptlequydontranyenyenbai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.